| Mã dịch vụ |
Tên dịch vụ |
Giá BHYT |
Giá viện phí |
| Ct Scanner (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
| 37.2A04.0040 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
550100 |
550100 |
| 37.2A04.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
550100 |
550100 |
| 37.2A04.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
550100 |
550100 |
| 37.2A04.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550100 |
550100 |
| 37.2A04.0040 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
550100 |
550100 |
| 37.2A04.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
550100 |
550100 |
| 37.2A04.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
550100 |
550100 |
| 37.2A04.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550100 |
550100 |
| 37.2A04.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550100 |
550100 |
| 37.2A04.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
550100 |
550100 |
| 37.2A04.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550100 |
550100 |
| Dịch Vụ Khác (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
| BHYT |
Kinh phí BHYT |
9479038774 |
|
| KSK.02 |
Thêm 1 Tờ Khám Sức Khoẻ |
5000 |
|
| KSK.03 |
Thêm 2 tờ Khám Sức Khoẻ |
10000 |
|
| KSK.04 |
Thêm 5 Tờ Khám Sức Khoẻ |
25000 |
|
| Nội Soi (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
| 02.0272.2044 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
317000 |
317000 |
| 03.1003.2048 |
Nội soi họng |
40000 |
40000 |
| 15.0226.1005 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
321400 |
321400 |
| 1502250933 |
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản |
116100 |
116100 |
| 1502280932 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
545500 |
545500 |
| 1502300932 |
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
545500 |
545500 |
| 1502330135 |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê |
276500 |
276500 |
| 1502381004 |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
549900 |
549900 |
| 1502391004 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
549900 |
549900 |
| 1502411003 |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
943600 |
943600 |
| 1502430932 |
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
545500 |
545500 |
| 1510010000 |
Nội soi tai |
40000 |
40000 |
| 1510020000 |
Nội soi mũi |
40000 |
40000 |
| 2000790134 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết |
493800 |
493800 |
| 202550319 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi |
677500 |
677500 |
| 37.8B00.0135 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu |
276500 |
276500 |
| 37.8B00.0135 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
276500 |
276500 |
| 37.8B00.0136 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
468800 |
468800 |
| 37.8B00.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
352100 |
352100 |
| 37.8B00.0137 |
Nội soi đại tràng sigma |
352100 |
352100 |
| 37.8B00.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
215200 |
215200 |
| 37.8D06.0715 |
Soi cổ tử cung |
68100 |
68100 |
| 37.8D08.0932 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
545500 |
545500 |
| 37.8D08.0933 |
Nội soi tai mũi họng |
116100 |
116100 |
| Phẫu Thuật (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
| 03.2148.0912_GT |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
1655590 |
1655590 |
| 03.2179.0870_GT |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
630846 |
630846 |
| 03.2180.0954_GT |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
2076340 |
2076340 |
| 03.2240.0914_GT |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
494863 |
494863 |
| 03.2508.1049 |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản |
0 |
2928100 |
| 03.3083.0576_GT |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê] |
1910300 |
1910300 |
| 03.3327.0459_GT |
Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] |
1961780 |
1961780 |
| 03.3328.0686_GT |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] |
3289570 |
3289570 |
| 03.3400.0632_GT |
Lấy máu tụ tầng sinh môn [gây tê] |
1408370 |
1408370 |
| 03.3401.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê] |
2484000 |
2484000 |
| 03.3664.0548_GT |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay [gây tê] |
3154680 |
3154680 |
| 03.3669.0548_GT |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu [gây tê] |
3154680 |
3154680 |
| 03.3686.0571_GT |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [gây tê] |
2072360 |
2072360 |
| 03.3691.0577_GT |
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp [gây tê] |
3615300 |
3615300 |
| 03.3692.0577_GT |
Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp [gây tê] |
3615300 |
3615300 |
| 03.3710.0571_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] |
2072360 |
2072360 |
| 03.3711.0571_GT |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] |
2072360 |
2072360 |
| 03.3728.0548_GT |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu [gây tê] |
3154680 |
3154680 |
| 03.3774.0577_GT |
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây tê] |
3615300 |
3615300 |
| 03.3793.0577_GT |
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây tê] |
4304000 |
0 |
| 03.3797.0571_GT |
Tháo bỏ các ngón chân [gây tê] |
2072360 |
2072360 |
| 03.3798.0571_GT |
Tháo đốt bàn [gây tê] |
2072360 |
2072360 |
| 03.3800.0577_GT |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương [gây tê] |
3615200 |
3615200 |
| 03.3803.0559_GT |
Nối gân gấp [gây tê] |
2187200 |
2187200 |
| 03.3807.0574_GT |
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm² [gây tê] |
3411680 |
3411680 |
| 03.3811.0571_GT |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [gây tê] |
2072360 |
2072360 |
| 03.3816.0571_GT |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê] |
2072360 |
2072360 |
| 03.3819.0559_GT |
Nối gân duỗi [gây tê] |
2187100 |
2187100 |
| 03.3824.0575_GT |
Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² [gây tê] |
2277420 |
2277420 |
| 10.0001.0577_GT |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [gây tê] |
3615300 |
3615300 |
| 10.0152.0410_GT |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] |
1463570 |
1463570 |
| 10.0153.0414_GT |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
5149760 |
5149760 |
| 10.0163.0411_GT |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
5167900 |
5167900 |
| 10.0265.0407_GT |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) [gây tê] |
2040380 |
2040380 |
| 10.0355.0421_GT |
Lấy sỏi bàng quang [gây tê] |
2961870 |
2961870 |
| 10.0356.0436_GT |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] |
1255940 |
1255940 |
| 10.0357.0436_GT |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] |
1255940 |
1255940 |
| 10.0378.0436_GT |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo [gây tê] |
1255940 |
1255940 |
| 10.0491.0455_GT |
Gỡ dính sau mổ lại |
2065060 |
2065060 |
| 10.0492.0493_GT |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] |
2042920 |
2042920 |
| 10.0506.0459_GT |
Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] |
1961780 |
1961780 |
| 10.0507.0459_GT |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] |
1961780 |
1961780 |
| 10.0508.0459_GT |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe [gây tê] |
1961780 |
1961780 |
| 10.0509.0493_GT |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] |
2042920 |
2042920 |
| 10.0510.0459_GT |
Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] |
1961780 |
1961780 |
| 10.0555.0494_GT |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] |
1961020 |
1961020 |
| 10.0557.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] |
1961020 |
1961020 |
| 10.0569.0624_GT |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê] |
1240790 |
1240790 |
| 10.0571.0632_GT |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] |
1408370 |
1408370 |
| 10.0572.0577_GT |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] |
3615300 |
3615300 |
| 10.0679.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] |
2484000 |
2484000 |
| 10.0680.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] |
2484000 |
2484000 |
| 10.0681.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] |
2484000 |
2484000 |
| 10.0682.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] |
2484000 |
2484000 |
| 10.0684.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn [gây tê] |
2484000 |
2484000 |
| 10.0685.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] |
2484000 |
2484000 |
| 10.0686.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] |
2484000 |
2484000 |
| 10.0687.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] |
2484000 |
2484000 |
| 10.0698.0628_GT |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] |
1745500 |
1745500 |
| 10.0701.0491_GT |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] |
2060540 |
2060540 |
| 10.0714.0536_GT |
Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo |
5802670 |
5802670 |
| 10.0716.0551_GT |
Phẫu thuật tháo khớp vai [gây tê] |
2067260 |
2067260 |
| 10.0727.0553_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay [gây tê] |
3803680 |
3803680 |
| 10.0734.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu [gây tê] |
3154680 |
3154680 |
| 10.0735.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp [gây tê] |
3154680 |
3154680 |
| 10.0744.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay [gây tê] |
3154680 |
3154680 |
| 10.0748.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay [gây tê] |
2187200 |
2187200 |
| 10.0749.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] |
2187200 |
2187200 |
| 10.0750.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] |
2187200 |
2187200 |
| 10.0751.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay [gây tê] |
2187200 |
2187200 |
| 10.0752.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) [gây tê] |
2187200 |
2187200 |
| 10.0773.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp [gây tê] |
3154680 |
3154680 |
| 10.0774.0559_GT |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè [gây tê] |
2187200 |
2187200 |
| 10.0790.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc [gây tê] |
3154680 |
3154680 |
| 10.0791.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân [gây tê] |
3154680 |
3154680 |
| 10.0796.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi [gây tê] |
3154680 |
3154680 |
| 10.0797.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi [gây tê] |
3154680 |
3154680 |
| 10.0804.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay [gây tê] |
3154680 |
3154680 |
| 10.0807.0577_GT |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] |
3615300 |
3615300 |
| 10.0808.0577_GT |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] |
3615300 |
3615300 |
| 10.0810.0559_GT |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] |
2187200 |
2187200 |
| 10.0811.0559_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] |
2187200 |
2187200 |
| 10.0812.0577_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay [gây tê] |
3615300 |
3615300 |
| 10.0818.0559_GT |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I [gây tê] |
2187200 |
2187200 |
| 10.0824.0559_GT |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền [gây tê] |
2187200 |
2187200 |
| 10.0825.0559_GT |
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền [gây tê] |
2187200 |
2187200 |
| 10.0826.0559_GT |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay [gây tê] |
2187200 |
2187200 |
| 10.0839.0559_GT |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] |
2187200 |
2187200 |
| 10.0840.0559_GT |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê] |
2187200 |
2187200 |
| 10.0841.0559_GT |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì [gây tê] |
2187200 |
2187200 |
| 10.0842.0559_GT |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] |
2187200 |
2187200 |
| 10.0843.0550_GT |
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây tê] |
3184700 |
3184700 |
| 10.0845.0549_GT |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới [gây tê] |
2826180 |
2826180 |
| 10.0846.0549_GT |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay [gây tê] |
2826180 |
2826180 |
| 10.0847.0551_GT |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê] |
2067260 |
2067260 |
| 10.0849.0549_GT |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay [gây tê] |
2826180 |
2826180 |
| 10.0850.0575_GT |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê] |
2277420 |
2277420 |
| 10.0851.0571_GT |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê] |
2072360 |
2072360 |
| 10.0856.0551_GT |
Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh [gây tê] |
2067260 |
2067260 |
| 10.0857.0550_GT |
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước [gây tê] |
2749080 |
2749080 |
| 10.0859.0571_GT |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê] |
2072360 |
2072360 |
| 10.0861.0577_GT |
Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] |
3615300 |
3615300 |
| 10.0862.0571_GT |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] |
2072350 |
2072350 |
| 10.0863.0534_GT |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] |
2830470 |
2830470 |
| 10.0869.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa [gây tê] |
3154680 |
3154680 |
| 10.0871.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân [gây tê] |
3154680 |
3154680 |
| 10.0872.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên [gây tê] |
3154680 |
3154680 |
| 10.0873.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em [gây tê] |
3154680 |
3154680 |
| 10.0874.0571_GT |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] |
2072360 |
2072360 |
| 10.0875.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] |
2187200 |
2187200 |
| 10.0876.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê] |
2604700 |
0 |
| 10.0877.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] |
2187200 |
2187200 |
| 10.0878.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] |
2187200 |
2187200 |
| 10.0879.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] |
2187200 |
2187200 |
| 10.0880.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê] |
2187200 |
2187200 |
| 10.0885.0559_GT |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] |
2187100 |
2187100 |
| 10.0886.0559_GT |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn [gây tê] |
2187100 |
2187100 |
| 10.0953.0571_GT |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] |
2072360 |
2072360 |
| 10.0954.0576_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] |
1910300 |
1910300 |
| 10.0955.0577_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] |
3615300 |
3615300 |
| 10.0956.0551_GT |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê] |
2067260 |
2067260 |
| 10.0961.0575_GT |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² [gây tê] |
2277420 |
2277420 |
| 10.0963.0559_GT |
Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) [gây tê] |
2389000 |
2389000 |
| 10.0972.0407_GT |
Phẫu thuật U máu [gây tê] |
2040380 |
2040380 |
| 10.0980.0571_GT |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] |
2072360 |
2072360 |
| 10.0982.0551_GT |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay [gây tê] |
2067260 |
2067260 |
| 10.0983.0551_GT |
Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê] |
2067260 |
2067260 |
| 1008440581 |
Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo |
5712200 |
5712200 |
| 1009840563 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
1857900 |
1857900 |
| 11.0018.1105_GT |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
2031520 |
2031520 |
| 11.0019.1102_GT |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
1229490 |
1229490 |
| 11.0021.1104_GT |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2020400 |
2020400 |
| 11.0022.1102_GT |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
1229490 |
1229490 |
| 11.0023.1107_GT |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2166490 |
2166490 |
| 11.0024.1109_GT |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2037350 |
2037350 |
| 11.0025.1106_GT |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
1376340 |
1376340 |
| 11.0026.1109_GT |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2037350 |
2037350 |
| 11.0027.1108_GT |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
1824200 |
1824200 |
| 11.0028.1106_GT |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
1376340 |
1376340 |
| 11.0031.1120_GT |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
1855520 |
1855520 |
| 11.0056.1119_GT |
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể [gây tê] |
881486 |
881486 |
| 11.0064.1110_GT |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2581600 |
2581600 |
| 11.0065.1111_GT |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
1824960 |
1824960 |
| 11.0067.1111_GT |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
1824960 |
1824960 |
| 11.0103.1114_GT |
Cắt sẹo khâu kín [gây tê] |
1772060 |
1772060 |
| 12.0161.0874_GT |
Cắt polyp ống tai |
1569360 |
1569360 |
| 12.0162.0918_GT |
Cắt polyp mũi |
454051 |
454051 |
| 12.0267.0653_GT |
Cắt u vú lành tính [gây tê] |
2213990 |
2213990 |
| 12.0278.0655_GT |
Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] |
1255470 |
1255470 |
| 12.0280.0683_GT |
Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] |
2265040 |
2265040 |
| 12.0281.0683_GT |
Cắt u nang buồng trứng [gây tê] |
2265040 |
2265040 |
| 12.0283.0683_GT |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] |
2265040 |
2265040 |
| 12.0284.0683_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] |
2265040 |
2265040 |
| 12.0289.0654_GT |
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung [gây tê] |
2723580 |
2723580 |
| 12.0290.0596_GT |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
4574430 |
4574430 |
| 12.0291.0681_GT |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] |
2946460 |
2946460 |
| 12.0305.0593_GT |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] |
1894510 |
1894510 |
| 12.0306.0597_GT |
Cắt u thành âm đạo [gây tê] |
1390240 |
1390240 |
| 13.0002.0672_GT |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] |
2357000 |
2357000 |
| 13.0003.0674_GT |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] |
2583830 |
2583830 |
| 13.0005.0675_GT |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] |
2915100 |
2915100 |
| 13.0007.0671_GT |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] |
1773600 |
1773600 |
| 13.0010.0660_GT |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
5912280 |
5912280 |
| 13.0011.0707_GT |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] |
3242730 |
3242730 |
| 13.0017.0652_GT |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] |
3063070 |
3063070 |
| 13.0018.0625_GT |
Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] |
1856160 |
1856160 |
| 13.0032.0632_GT |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] |
1408370 |
1408370 |
| 13.0068.0681_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] |
2946460 |
2946460 |
| 13.0069.0681_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] |
2946460 |
2946460 |
| 13.0070.0681_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] |
2946460 |
2946460 |
| 13.0074.0686_GT |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] |
3289570 |
3289570 |
| 13.0075.0668_GT |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] |
2351120 |
2351120 |
| 13.0083.0689_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
4127500 |
4127500 |
| 13.0091.0665_GT |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
2907190 |
2907190 |
| 13.0092.0683_GT |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] |
2265040 |
2265040 |
| 13.0093.0664_GT |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
2882610 |
2882610 |
| 13.0105.0710_GT |
Phẫu thuật treo tử cung [gây tê] |
2021710 |
2021710 |
| 13.0112.0669_GT |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] |
2151010 |
2151010 |
| 13.0116.0663_GT |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] |
2884160 |
2884160 |
| 13.0140.0627_GT |
Khoét chóp cổ tử cung [gây tê] |
1889470 |
1889470 |
| 13.0143.0655_GT |
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung [gây tê] |
1255470 |
1255470 |
| 13.0147.0597_GT |
Cắt u thành âm đạo [gây tê] |
1716500 |
0 |
| 13.0149.0624_GT |
Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] |
1240790 |
1240790 |
| 13.0224.0631_GT |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] |
1975980 |
1975980 |
| 13.0240.0631_GT |
Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê] |
1975980 |
1975980 |
| 1401880788 |
Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây mê] |
1351400 |
1351400 |
| 1401880789 |
Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây tê] |
698800 |
698800 |
| 1401880790 |
Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây mê] |
1572200 |
1572200 |
| 1401880791 |
Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây tê ] |
935200 |
935200 |
| 1401880792 |
Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây tê] |
1188600 |
1188600 |
| 1401880793 |
Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây mê] |
1833000 |
1833000 |
| 1401880794 |
Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây mê] |
2068800 |
2068800 |
| 1401880795 |
Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây tê ] |
1387000 |
1387000 |
| 15.0034.0997_GT |
Vá nhĩ đơn thuần [gây tê] |
2709780 |
2709780 |
| 15.0081.0918_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
454051 |
454051 |
| 15.0085.0975_GT |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
3245300 |
3245300 |
| 15.0112.0970_GT |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
2066170 |
2066170 |
| 15.0116.0947_GT |
Phẫu thuật vỡ xoang hàm |
3659300 |
3659300 |
| 15.0134.0912_GT |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
1655590 |
1655590 |
| 15.0152.0988_GT |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
1410930 |
1410930 |
| 15.0154.0914_GT |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
494863 |
494863 |
| 15.0155.0958_GT |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
1410930 |
1410930 |
| 1501490870 |
Phẫu thuật cắt Amidan |
1217100 |
1217100 |
| 1501492036 |
Phẫu thuật cắt Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm] |
4003900 |
4003900 |
| 1502990988 |
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ |
3045800 |
3045800 |
| 1503000955 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
3340900 |
3340900 |
| 16.0034.1038 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
0 |
952100 |
| 1600351023 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
89500 |
89500 |
| 1601991028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
398600 |
398600 |
| 1602001028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
398600 |
398600 |
| 1602011028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
398600 |
398600 |
| 1602021028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
398600 |
398600 |
| 1602030000 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
239500 |
239500 |
| 1603400000 |
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp |
30000 |
30000 |
| 28.0259.1135_GT |
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da [gây tê] |
2307610 |
2307610 |
| 2800091044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm |
771000 |
771000 |
| 2800101044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên |
771000 |
771000 |
| 2802591135 |
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da |
4436400 |
4436400 |
| 37.8B00.0120 |
Mở khí quản thường quy |
759800 |
759800 |
| 37.8B00.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
759800 |
759800 |
| 37.8B00.0120 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
759800 |
759800 |
| 37.8B00.0120 |
Mở khí quản |
759800 |
759800 |
| 37.8D03.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
2698800 |
2698800 |
| 37.8D03.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
2698800 |
2698800 |
| 37.8D03.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
2698800 |
2698800 |
| 37.8D05.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
3311900 |
3311900 |
| 37.8D05.0407 |
Phẫu thuật U máu |
3311900 |
3311900 |
| 37.8D05.0410 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
1925900 |
1925900 |
| 37.8D05.0421 |
Lấy sỏi bàng quang |
4569100 |
4569100 |
| 37.8D05.0436 |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
1920900 |
1920900 |
| 37.8D05.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1920900 |
1920900 |
| 37.8D05.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1920900 |
1920900 |
| 37.8D05.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2815900 |
2815900 |
| 37.8D05.0459 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
2815900 |
2815900 |
| 37.8D05.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2815900 |
2815900 |
| 37.8D05.0459 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
2815900 |
2815900 |
| 37.8D05.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe |
2815900 |
2815900 |
| 37.8D05.0491 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
2683900 |
2683900 |
| 37.8D05.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
3512900 |
3512900 |
| 37.8D05.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
3512900 |
3512900 |
| 37.8D05.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3512900 |
3512900 |
| 37.8D05.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
3512900 |
3512900 |
| 37.8D05.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn |
3512900 |
3512900 |
| 37.8D05.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3512900 |
3512900 |
| 37.8D05.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
3512900 |
3512900 |
| 37.8D05.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
3512900 |
3512900 |
| 37.8D05.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
3512900 |
3512900 |
| 37.8D05.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
3142500 |
3142500 |
| 37.8D05.0493 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
3142500 |
3142500 |
| 37.8D05.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2816900 |
2816900 |
| 37.8D05.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2816900 |
2816900 |
| 37.8D05.0505 |
Trích nhọt ống tai ngoài |
218500 |
218500 |
| 37.8D05.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
3994900 |
3994900 |
| 37.8D05.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ |
3320600 |
3320600 |
| 37.8D05.0535 |
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) |
3320600 |
3320600 |
| 37.8D05.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay |
3320600 |
3320600 |
| 37.8D05.0535 |
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren |
3320600 |
3320600 |
| 37.8D05.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa |
3320600 |
3320600 |
| 37.8D05.0535 |
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ |
3320600 |
3320600 |
| 37.8D05.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
3411300 |
3411300 |
| 37.8D05.0537 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
3411300 |
3411300 |
| 37.8D05.0539 |
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương |
2275900 |
2275900 |
| 37.8D05.0543 |
Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao |
3602500 |
3602500 |
| 37.8D05.0543 |
Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) |
3602500 |
3602500 |
| 37.8D05.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
4324900 |
4324900 |
| 37.8D05.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên |
4324900 |
4324900 |
| 37.8D05.0548 |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu |
4324900 |
4324900 |
| 37.8D05.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp |
4324900 |
4324900 |
| 37.8D05.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp |
4324900 |
4324900 |
| 37.8D05.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
4324900 |
4324900 |
| 37.8D05.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
4324900 |
4324900 |
| 37.8D05.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
4324900 |
4324900 |
| 37.8D05.0548 |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu |
4324900 |
4324900 |
| 37.8D05.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay |
4324900 |
4324900 |
| 37.8D05.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc |
4324900 |
4324900 |
| 37.8D05.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
4324900 |
4324900 |
| 37.8D05.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
4324900 |
4324900 |
| 37.8D05.0548 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
4324900 |
4324900 |
| 37.8D05.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu |
4324900 |
4324900 |
| 37.8D05.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân |
4324900 |
4324900 |
| 37.8D05.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
4002600 |
4002600 |
| 37.8D05.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay |
4002600 |
4002600 |
| 37.8D05.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
4002600 |
4002600 |
| 37.8D05.0550 |
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước |
3923600 |
3923600 |
| 37.8D05.0550 |
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
3923600 |
3923600 |
| 37.8D05.0551 |
Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh |
3011900 |
3011900 |
| 37.8D05.0551 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
3011900 |
3011900 |
| 37.8D05.0551 |
Phẫu thuật tháo khớp vai |
3011900 |
3011900 |
| 37.8D05.0551 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
3011900 |
3011900 |
| 37.8D05.0551 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
3011900 |
3011900 |
| 37.8D05.0551 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
3011900 |
3011900 |
| 37.8D05.0552 |
Phẫu thuật chuyển ngón tay |
7094200 |
7094200 |
| 37.8D05.0553 |
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay |
5105100 |
5105100 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Đặt vít gãy thân xương sên |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương sên |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật gãy Monteggia |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Đóng đinh xương chày mở |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật khớp giả xương chày |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
4102500 |
4102500 |
| 37.8D05.0557 |
kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
5474500 |
5474500 |
| 37.8D05.0559 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay |
3302900 |
3302900 |
| 37.8D05.0559 |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì |
3302900 |
3302900 |
| 37.8D05.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
3302900 |
3302900 |
| 37.8D05.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
3302900 |
3302900 |
| 37.8D05.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn |
3302900 |
3302900 |
| 37.8D05.0559 |
Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) |
3302900 |
3302900 |
| 37.8D05.0559 |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay |
3302900 |
3302900 |
| 37.8D05.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay |
3302900 |
3302900 |
| 37.8D05.0559 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
3302900 |
3302900 |
| 37.8D05.0559 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền |
3302900 |
3302900 |
| 37.8D05.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
3302900 |
3302900 |
| 37.8D05.0559 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
3302900 |
3302900 |
| 37.8D05.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
3302900 |
3302900 |
| 37.8D05.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
3302900 |
3302900 |
| 37.8D05.0559 |
Nối gân gấp |
3302900 |
3302900 |
| 37.8D05.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
3302900 |
3302900 |
| 37.8D05.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
3302900 |
3302900 |
| 37.8D05.0559 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
3302900 |
3302900 |
| 37.8D05.0559 |
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền |
3302900 |
3302900 |
| 37.8D05.0559 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
3302900 |
3302900 |
| 37.8D05.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
3302900 |
3302900 |
| 37.8D05.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
3302900 |
3302900 |
| 37.8D05.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
3302900 |
3302900 |
| 37.8D05.0559 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) |
3302900 |
3302900 |
| 37.8D05.0559 |
Nối gân duỗi |
3302900 |
3302900 |
| 37.8D05.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
3302900 |
3302900 |
| 37.8D05.0559 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
3302900 |
3302900 |
| 37.8D05.0559 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I |
3302900 |
3302900 |
| 37.8D05.0563 |
Rút chỉ thép xương ức |
1857900 |
1857900 |
| 37.8D05.0563 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
1857900 |
1857900 |
| 37.8D05.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1857900 |
1857900 |
| 37.8D05.0563 |
Rút đinh các loại |
1857900 |
1857900 |
| 37.8D05.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
3226900 |
3226900 |
| 37.8D05.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
3226900 |
3226900 |
| 37.8D05.0571 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
3226900 |
3226900 |
| 37.8D05.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
3226900 |
3226900 |
| 37.8D05.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
3226900 |
3226900 |
| 37.8D05.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
3226900 |
3226900 |
| 37.8D05.0571 |
Tháo đốt bàn |
3226900 |
3226900 |
| 37.8D05.0571 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
3226900 |
3226900 |
| 37.8D05.0571 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
3226900 |
3226900 |
| 37.8D05.0571 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
3226900 |
3226900 |
| 37.8D05.0571 |
Tháo bỏ các ngón chân |
3226900 |
3226900 |
| 37.8D05.0571 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
3226900 |
3226900 |
| 37.8D05.0571 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
3226900 |
3226900 |
| 37.8D05.0573 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền |
3720600 |
3720600 |
| 37.8D05.0573 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
3720600 |
3720600 |
| 37.8D05.0573 |
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền |
3720600 |
3720600 |
| 37.8D05.0573 |
Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) |
3720600 |
3720600 |
| 37.8D05.0573 |
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản |
3720600 |
3720600 |
| 37.8D05.0573 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
3720600 |
3720600 |
| 37.8D05.0574 |
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm² |
4699100 |
4699100 |
| 37.8D05.0575 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² |
3044900 |
3044900 |
| 37.8D05.0575 |
Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² |
3044900 |
3044900 |
| 37.8D05.0575 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
3044900 |
3044900 |
| 37.8D05.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
2767900 |
2767900 |
| 37.8D05.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2767900 |
2767900 |
| 37.8D05.0577 |
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp |
5204600 |
5204600 |
| 37.8D05.0577 |
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
5204600 |
5204600 |
| 37.8D05.0577 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
5204600 |
5204600 |
| 37.8D05.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay |
5204600 |
5204600 |
| 37.8D05.0577 |
Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp |
5204600 |
5204600 |
| 37.8D05.0577 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
5204600 |
5204600 |
| 37.8D05.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
5204600 |
5204600 |
| 37.8D05.0577 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
5204600 |
5204600 |
| 37.8D05.0577 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
5204600 |
5204600 |
| 37.8D05.0577 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
5204600 |
5204600 |
| 37.8D05.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
5204600 |
5204600 |
| 37.8D05.0578 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời |
5663200 |
5663200 |
| 37.8D05.0582 |
Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới |
3433300 |
3433300 |
| 37.8D05.0582 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
3433300 |
3433300 |
| 37.8D05.0582 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
3433300 |
3433300 |
| 37.8D05.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
2396200 |
2396200 |
| 37.8D05.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
2396200 |
2396200 |
| 37.8D05.0583 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
2396200 |
2396200 |
| 37.8D05.0583 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
2396200 |
2396200 |
| 37.8D05.0583 |
Cắt u lành dương vật |
2396200 |
2396200 |
| 37.8D05.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
2396200 |
2396200 |
| 37.8D05.0583 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
2396200 |
2396200 |
| 37.8D05.0584 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
1509500 |
1509500 |
| 37.8D05.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1509500 |
1509500 |
| 37.8D05.0584 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
1509500 |
1509500 |
| 37.8D05.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
1509500 |
1509500 |
| 37.8D05.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1509500 |
1509500 |
| 37.8D05.0584 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1509500 |
1509500 |
| 37.8D06.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1369400 |
1369400 |
| 37.8D06.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
1079400 |
1079400 |
| 37.8D06.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2971900 |
2971900 |
| 37.8D06.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
2268300 |
2268300 |
| 37.8D06.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
2119400 |
2119400 |
| 37.8D06.0624 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
2119400 |
2119400 |
| 37.8D06.0625 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
3054800 |
3054800 |
| 37.8D06.0627 |
Khoét chóp cổ tử cung |
3019800 |
3019800 |
| 37.8D06.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2833400 |
2833400 |
| 37.8D06.0631 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
3191500 |
3191500 |
| 37.8D06.0631 |
Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ |
3191500 |
3191500 |
| 37.8D06.0632 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
2501900 |
2501900 |
| 37.8D06.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2501900 |
2501900 |
| 37.8D06.0652 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
4849400 |
4849400 |
| 37.8D06.0653 |
Cắt u vú lành tính |
3135800 |
3135800 |
| 37.8D06.0654 |
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung |
4110800 |
4110800 |
| 37.8D06.0655 |
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung |
2104900 |
2104900 |
| 37.8D06.0655 |
Cắt polyp cổ tử cung |
2104900 |
2104900 |
| 37.8D06.0663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
4142300 |
4142300 |
| 37.8D06.0668 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
3594800 |
3594800 |
| 37.8D06.0669 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
3116800 |
3116800 |
| 37.8D06.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2604800 |
2604800 |
| 37.8D06.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
3376200 |
3376200 |
| 37.8D06.0674 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
4395200 |
4395200 |
| 37.8D06.0675 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
4739300 |
4739300 |
| 37.8D06.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
4308300 |
4308300 |
| 37.8D06.0681 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
4308300 |
4308300 |
| 37.8D06.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
4308300 |
4308300 |
| 37.8D06.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
4308300 |
4308300 |
| 37.8D06.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
3217800 |
3217800 |
| 37.8D06.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
3217800 |
3217800 |
| 37.8D06.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
3217800 |
3217800 |
| 37.8D06.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
3217800 |
3217800 |
| 37.8D06.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3217800 |
3217800 |
| 37.8D06.0686 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
4721300 |
4721300 |
| 37.8D06.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4721300 |
4721300 |
| 37.8D06.0707 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
5142900 |
5142900 |
| 37.8D06.0710 |
Phẫu thuật treo tử cung |
3131800 |
3131800 |
| 37.8D06.0724 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1754800 |
1754800 |
| 37.8D07.0736 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
1252600 |
1252600 |
| 37.8D07.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
452400 |
452400 |
| 37.8D07.0768 |
Khâu da mi [gây mê] |
1595200 |
1595200 |
| 37.8D07.0768 |
Khâu kết mạc [gây mê] |
1595200 |
1595200 |
| 37.8D07.0769 |
Khâu kết mạc [gây tê] |
897100 |
897100 |
| 37.8D07.0769 |
Khâu da mi đơn giản |
897100 |
897100 |
| 37.8D07.0769 |
Khâu da mi [gây tê] |
897100 |
897100 |
| 37.8D07.0770 |
Khâu giác mạc [đơn thuần] |
799600 |
799600 |
| 37.8D07.0771 |
Khâu giác mạc [phức tạp] |
1244100 |
1244100 |
| 37.8D07.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
813600 |
813600 |
| 37.8D07.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
1043500 |
1043500 |
| 37.8D07.0788 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [1 mi - gây mê] |
1351400 |
1351400 |
| 37.8D07.0788 |
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê] |
1351400 |
1351400 |
| 37.8D07.0789 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [1 mi - gây tê] |
698800 |
698800 |
| 37.8D07.0789 |
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê ] |
698800 |
698800 |
| 37.8D07.0789 |
Mổ quặm bẩm sinh |
698800 |
698800 |
| 37.8D07.0790 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [2 mi - gây mê] |
1572200 |
1572200 |
| 37.8D07.0790 |
Phẫu thuật quặm [2 mi - gây mê] |
1572200 |
1572200 |
| 37.8D07.0791 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [2 mi - gây tê] |
935200 |
935200 |
| 37.8D07.0791 |
Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê] |
935200 |
935200 |
| 37.8D07.0792 |
Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê] |
1188600 |
1188600 |
| 37.8D07.0792 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [3 mi - gây tê] |
1188600 |
1188600 |
| 37.8D07.0793 |
Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê] |
1833000 |
1833000 |
| 37.8D07.0793 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [3 mi - gây mê] |
1833000 |
1833000 |
| 37.8D07.0794 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [4 mi - gây mê] |
2068800 |
2068800 |
| 37.8D07.0794 |
Phẫu thuật quặm [4 mi - gây mê] |
2068800 |
2068800 |
| 37.8D07.0795 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [4 mi - gây tê] |
1387000 |
1387000 |
| 37.8D07.0795 |
Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê ] |
1387000 |
1387000 |
| 37.8D07.0798 |
Múc nội nhãn |
599800 |
599800 |
| 37.8D07.0810 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
570300 |
570300 |
| 37.8D07.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
960200 |
960200 |
| 37.8D07.0827 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
1644100 |
1644100 |
| 37.8D07.0834 |
Cắt các u nang mang |
1322100 |
1322100 |
| 37.8D07.0836 |
Cắt u da mi không ghép |
812100 |
812100 |
| 37.8D07.0836 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
812100 |
812100 |
| 37.8D07.0839 |
Khâu phủ kết mạc |
698800 |
698800 |
| 37.8D08.0872 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] |
580400 |
580400 |
| 37.8D08.0879 |
Trích áp xe thành sau họng |
295500 |
295500 |
| 37.8D08.0882 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
64300 |
64300 |
| 37.8D08.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] |
1385400 |
1385400 |
| 37.8D08.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê] |
1385400 |
1385400 |
| 37.8D08.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] |
1385400 |
1385400 |
| 37.8D08.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] |
874800 |
874800 |
| 37.8D08.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] |
874800 |
874800 |
| 37.8D08.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] |
874800 |
874800 |
| 37.8D08.0913 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] |
1326200 |
1326200 |
| 37.8D08.0919 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] |
489500 |
489500 |
| 37.8D08.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] |
3209900 |
3209900 |
| 37.8D08.0997 |
Vá nhĩ đơn thuần |
4058900 |
4058900 |
| 37.8D08.1001 |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
1646800 |
1646800 |
| 37.8D08.1001 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi |
1646800 |
1646800 |
| 37.8D08.1001 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
1646800 |
1646800 |
| 37.8D08.1002 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
1075700 |
1075700 |
| 37.8D08.1002 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
1075700 |
1075700 |
| 37.8D08.1002 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
1075700 |
1075700 |
| 37.8D09.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
178900 |
178900 |
| 37.8D09.1011 |
Điều trị tủy lại |
987500 |
987500 |
| 37.8D09.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5] |
631000 |
631000 |
| 37.8D09.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] |
631000 |
631000 |
| 37.8D09.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] |
631000 |
631000 |
| 37.8D09.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] |
861000 |
861000 |
| 37.8D09.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] |
861000 |
861000 |
| 37.8D09.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] |
455500 |
455500 |
| 37.8D09.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] |
455500 |
455500 |
| 37.8D09.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] |
991000 |
991000 |
| 37.8D09.1016 |
Điều trị tủy răng sữa [một chân] |
296100 |
296100 |
| 37.8D09.1017 |
Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] |
415500 |
415500 |
| 37.8D09.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
97000 |
97000 |
| 37.8D09.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
110800 |
110800 |
| 37.8D09.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
369500 |
369500 |
| 37.8D09.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
344200 |
344200 |
| 37.8D09.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
344200 |
344200 |
| 37.8D09.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
344200 |
344200 |
| 37.8D09.1042 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
601000 |
601000 |
| 37.8D09.1043 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1051700 |
1051700 |
| 37.8D09.1044 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
771000 |
771000 |
| 37.8D09.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
771000 |
771000 |
| 37.8D09.1045 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1208800 |
1208800 |
| 37.8D09.1049 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
2928100 |
2928100 |
| 37.8D09.1049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2928100 |
2928100 |
| 37.8D09.1052 |
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5 cm |
3263800 |
3263800 |
| 37.8D10.1114 |
Cắt sẹo khâu kín |
3683600 |
3683600 |
| 37.8D10.1119 |
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể |
2093600 |
2093600 |
| 37.8D11.1189 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
3300700 |
3300700 |
| 37.8D11.1190 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
2140700 |
2140700 |
| 37.8D11.1190 |
Cắt u bao gân |
2140700 |
2140700 |
| 37.8D11.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm |
2140700 |
2140700 |
| 37.8D11.1190 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
2140700 |
2140700 |
| 37.8D11.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm |
2140700 |
2140700 |
| 37.8D11.1191 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1456700 |
1456700 |
| 37.8D11.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1456700 |
1456700 |
| Siêu Âm (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
| 18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
58600 |
58600 |
| 1800290004 |
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
252300 |
252300 |
| 1800330004 |
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
252300 |
252300 |
| 1800520004 |
Siêu âm doppler tim, van tim |
252300 |
252300 |
| 37.2A01.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
58600 |
58600 |
| 37.2A01.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
58600 |
58600 |
| 37.2A01.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
58600 |
58600 |
| 37.2A01.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
58600 |
58600 |
| 37.2A01.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
58600 |
58600 |
| 37.2A01.0001 |
Siêu âm màng phổi |
58600 |
58600 |
| 37.2A01.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
58600 |
58600 |
| 37.2A01.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
58600 |
58600 |
| 37.2A01.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
58600 |
58600 |
| 37.2A01.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
58600 |
58600 |
| 37.2A01.0001 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
58600 |
58600 |
| 37.2A01.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
58600 |
58600 |
| 37.2A01.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
58600 |
58600 |
| 37.2A01.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
58600 |
58600 |
| 37.2A01.0004 |
Siêu âm doppler mạch máu |
252300 |
252300 |
| 37.2A01.0004 |
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
252300 |
252300 |
| 37.2A01.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
252300 |
252300 |
| 37.2A01.0004 |
Siêu âm doppler tim |
252300 |
252300 |
| 37.2A01.0004 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
195600 |
195600 |
| 37.2A01.0004 |
Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường |
252300 |
252300 |
| 37.2A05.0069 |
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng |
89300 |
89300 |
| 37.2A05.0069 |
Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
89300 |
89300 |
| 37.2A05.0069 |
Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
89300 |
89300 |
| 37.2A05.0069 |
Siêu âm doppler gan lách |
89300 |
89300 |
| 37.2A05.0069 |
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
89300 |
89300 |
| 37.2A05.0069 |
Siêu âm doppler tử cung phần phụ |
89300 |
89300 |
| 37.2A05.0069 |
Siêu âm doppler tuyến vú |
89300 |
89300 |
| Thăm Dò Chức Năng (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
| 37.3F00.1777 |
Ghi điện não đồ thông thường |
75200 |
75200 |
| 37.3F00.1778 |
Điện tim thường |
39900 |
39900 |
| Thủ Thuật (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
| 02.0177.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
0 |
126700 |
| 08.0005.2046 |
Điện châm [kim dài] |
85300 |
85300 |
| 10.9003.0200 |
Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] |
64300 |
64300 |
| 10.9003.0201_BS |
Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89500 |
89500 |
| 10.9003.0205 |
Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
275600 |
275600 |
| 10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
40300 |
40300 |
| 100060215 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
25100 |
25100 |
| 100120298 |
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) |
885800 |
885800 |
| 100680298 |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube |
885800 |
885800 |
| 100690298 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
885800 |
885800 |
| 1008480581 |
Tạo hình thay thế khớp cổ tay |
5712200 |
5712200 |
| 102380299 |
Đo áp lực ổ bụng |
532400 |
532400 |
| 102861531 |
Đo các chất khí trong máu |
224400 |
224400 |
| 1090030202 |
Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
121400 |
121400 |
| 1090030203 |
Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
148600 |
148600 |
| 123456 |
Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
193600 |
193600 |
| 1300232023 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
55000 |
55000 |
| 14.0254.0757 |
Đo thị trường chu biên |
0 |
31100 |
| 1402120864 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
344200 |
344200 |
| 1402130778 |
Bóc sợi giác mạc |
99400 |
99400 |
| 1402140778 |
Bóc giả mạc |
99400 |
99400 |
| 1402190849 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
60000 |
60000 |
| 1402220801 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
130900 |
130900 |
| 1402510852 |
Test phát hiện khô mắt |
46400 |
46400 |
| 1402660865 |
Đo độ sâu tiền phòng |
197200 |
197200 |
| 15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
0 |
43100 |
| 15.0218.0899 |
Bơm thuốc thanh quản |
0 |
22000 |
| 15.0304.0505 |
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
218500 |
218500 |
| 1503010216 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] |
194700 |
194700 |
| 1503010217 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] |
269500 |
269500 |
| 1503010218 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] |
289500 |
289500 |
| 1503010219 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] |
354200 |
354200 |
| 16.0043.1020 |
Lấy cao răng [hai hàm] |
159100 |
159100 |
| 1600571032 |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi |
308000 |
308000 |
| 1602341050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
493500 |
493500 |
| 1602381029 |
Nhổ răng sữa |
46600 |
46600 |
| 1602391029 |
Nhổ chân răng sữa |
46600 |
46600 |
| 17.0003.0254 |
Điều trị bằng vi sóng |
41100 |
41100 |
| 17.0004.0232 |
Điều trị bằng từ trường |
41900 |
41900 |
| 17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
50800 |
50800 |
| 1700080253 |
Điều trị bằng siêu âm |
48700 |
48700 |
| 303340230 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim ngắn] |
78300 |
78300 |
| 316590738 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
85500 |
85500 |
| 319141025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
110600 |
110600 |
| 319151024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
217200 |
217200 |
| 321910898 |
Khí dung mũi họng |
27500 |
27500 |
| 338260201 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
40300 |
40300 |
| 338260204 |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
193600 |
193600 |
| 338260205 |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
275600 |
275600 |
| 342460198 |
Tháo bột các loại |
61400 |
61400 |
| 37.1E01.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
42100 |
42100 |
| 37.2A01.0001 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
58600 |
58600 |
| 37.2A04.0058 |
Nút mạch cầm máu trong sản khoa |
9116000 |
9116000 |
| 37.3F00.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
39900 |
39900 |
| 37.3F00.1791 |
Thăm dò chức năng hô hấp |
144300 |
144300 |
| 37.3F00.1798 |
Nghiệm pháp atropin |
215800 |
215800 |
| 37.8B00.0071 |
Bóp bóng ambu qua mặt nạ |
248500 |
248500 |
| 37.8B00.0071 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
248500 |
248500 |
| 37.8B00.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
532500 |
532500 |
| 37.8B00.0074 |
Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh |
532500 |
532500 |
| 37.8B00.0074 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
458000 |
458000 |
| 37.8B00.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
40300 |
40300 |
| 37.8B00.0075 |
Cắt chỉ khâu da |
40300 |
40300 |
| 37.8B00.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
40300 |
40300 |
| 37.8B00.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
40300 |
40300 |
| 37.8B00.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
40300 |
40300 |
| 37.8B00.0075 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
40300 |
40300 |
| 37.8B00.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
153700 |
153700 |
| 37.8B00.0077 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
153700 |
153700 |
| 37.8B00.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
153700 |
153700 |
| 37.8B00.0077 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
153700 |
153700 |
| 37.8B00.0077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
153700 |
153700 |
| 37.8B00.0077 |
Chọc dịch màng bụng |
153700 |
153700 |
| 37.8B00.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
153700 |
153700 |
| 37.8B00.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
195900 |
195900 |
| 37.8B00.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
162900 |
162900 |
| 37.8B00.0079 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
162900 |
162900 |
| 37.8B00.0083 |
Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh |
126900 |
126900 |
| 37.8B00.0083 |
Chọc dịch tủy sống |
126900 |
126900 |
| 37.8B00.0083 |
Chọc dò dịch não tủy |
126900 |
126900 |
| 37.8B00.0086 |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm |
126700 |
126700 |
| 37.8B00.0095 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của siêu âm] |
729400 |
729400 |
| 37.8B00.0096 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của chụp CLVT] |
1251400 |
1251400 |
| 37.8B00.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng |
685500 |
685500 |
| 37.8B00.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
685500 |
685500 |
| 37.8B00.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
685500 |
685500 |
| 37.8B00.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1158500 |
1158500 |
| 37.8B00.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [nhiều nòng] |
1158500 |
1158500 |
| 37.8B00.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
101800 |
101800 |
| 37.8B00.0103 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
101800 |
101800 |
| 37.8B00.0111 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
192300 |
192300 |
| 37.8B00.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
192300 |
192300 |
| 37.8B00.0112 |
Hút dịch khớp gối |
129600 |
129600 |
| 37.8B00.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
14100 |
14100 |
| 37.8B00.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
14100 |
14100 |
| 37.8B00.0114 |
Hút đờm hầu họng |
14100 |
14100 |
| 37.8B00.0118 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
2310600 |
2310600 |
| 37.8B00.0120 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
759800 |
759800 |
| 37.8B00.0120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
759800 |
759800 |
| 37.8B00.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
759800 |
759800 |
| 37.8B00.0120 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
759800 |
759800 |
| 37.8B00.0121 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
405500 |
405500 |
| 37.8B00.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
405500 |
405500 |
| 37.8B00.0156 |
Nong niệu đạo |
273500 |
273500 |
| 37.8B00.0158 |
Rửa bàng quang |
230500 |
230500 |
| 37.8B00.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
230500 |
230500 |
| 37.8B00.0158 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
230500 |
230500 |
| 37.8B00.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
152000 |
152000 |
| 37.8B00.0162 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
880200 |
880200 |
| 37.8B00.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
194700 |
194700 |
| 37.8B00.0165 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
659900 |
659900 |
| 37.8B00.0168 |
Sinh thiết hốc mũi |
138500 |
138500 |
| 37.8B00.0168 |
Sinh thiết u họng miệng |
138500 |
138500 |
| 37.8B00.0175 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
463500 |
463500 |
| 37.8B00.0192 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
1042500 |
1042500 |
| 37.8B00.0199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
279500 |
279500 |
| 37.8B00.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
64300 |
64300 |
| 37.8B00.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
148600 |
148600 |
| 37.8B00.0203 |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] |
148600 |
148600 |
| 37.8B00.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
263700 |
263700 |
| 37.8B00.0206 |
Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng |
263700 |
263700 |
| 37.8B00.0206 |
Thay canuyn |
263700 |
263700 |
| 37.8B00.0209 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế] |
625000 |
625000 |
| 37.8B00.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] |
625000 |
625000 |
| 37.8B00.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế] |
625000 |
625000 |
| 37.8B00.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] |
625000 |
625000 |
| 37.8B00.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] |
625000 |
625000 |
| 37.8B00.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] |
625000 |
625000 |
| 37.8B00.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế] |
625000 |
625000 |
| 37.8B00.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế] |
625000 |
625000 |
| 37.8B00.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] |
625000 |
625000 |
| 37.8B00.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] |
625000 |
625000 |
| 37.8B00.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] |
625000 |
625000 |
| 37.8B00.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế] |
625000 |
625000 |
| 37.8B00.0209 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế] |
625000 |
625000 |
| 37.8B00.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
101800 |
101800 |
| 37.8B00.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
101800 |
101800 |
| 37.8B00.0210 |
Thông bàng quang |
101800 |
101800 |
| 37.8B00.0210 |
Thông tiểu |
101800 |
101800 |
| 37.8B00.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
92400 |
92400 |
| 37.8B00.0211 |
Thụt tháo phân |
92400 |
92400 |
| 37.8B00.0211 |
Thụt tháo |
92400 |
92400 |
| 37.8B00.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
92400 |
92400 |
| 37.8B00.0211 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
92400 |
92400 |
| 37.8B00.0211 |
Thụt giữ |
92400 |
92400 |
| 37.8B00.0212 |
Tiêm tĩnh mạch |
15100 |
15100 |
| 37.8B00.0212 |
Tiêm dưới da |
15100 |
15100 |
| 37.8B00.0212 |
Tiêm bắp thịt |
15100 |
15100 |
| 37.8B00.0212 |
Tiêm trong da |
15100 |
15100 |
| 37.8B00.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
25100 |
25100 |
| 37.8B00.0215 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng |
25100 |
25100 |
| 37.8B00.0216 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] |
194700 |
194700 |
| 37.8B00.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
194700 |
194700 |
| 37.8B00.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
194700 |
194700 |
| 37.8B00.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] |
194700 |
194700 |
| 37.8B00.0216 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng |
194700 |
194700 |
| 37.8B00.0217 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] |
269500 |
269500 |
| 37.8B00.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
269500 |
269500 |
| 37.8B00.0218 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
289500 |
289500 |
| 37.8B00.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] |
289500 |
289500 |
| 37.8B00.0218 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] |
289500 |
289500 |
| 37.8B00.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] |
354200 |
354200 |
| 37.8B00.0219 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ] |
354200 |
354200 |
| 37.8B00.1888 |
Đặt nội khí quản |
600500 |
600500 |
| 37.8B00.1888 |
Thay ống nội khí quản |
600500 |
600500 |
| 37.8C00.0222 |
Bó thuốc |
57600 |
57600 |
| 37.8C00.0224 |
Chích lể |
76300 |
76300 |
| 37.8C00.0224 |
Từ châm |
76300 |
76300 |
| 37.8C00.0224 |
Nhĩ châm |
76300 |
76300 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị di tinh |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị nấc |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị thất ngôn |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa tử cung |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dương |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm xoang |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0227 |
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
156400 |
156400 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Chườm ngải |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu điều trị bại não thể hàn |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu điều trị liệt thể hàn |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0228 |
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn |
37000 |
37000 |
| 37.8C00.0229 |
Đặt thuốc YHCT |
51100 |
51100 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị đau răng |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim dài] |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm [kim ngắn] |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim dài] |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim dài] |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau răng [kim dài] |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dương |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị ù tai |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị sa tử cung |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt dương |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị thống kinh |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim dài] |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị thống kinh |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị trĩ |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn [kim dài] |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não [kim dài] |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người [kim ngắn] |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim dài] |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông [kim dài] |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng [kim dài] |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị trĩ [kim dài] |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim dài] |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh [kim dài] |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim dài] |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim dài] |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau hố mắt |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị béo phì |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim dài] |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim dài] |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều di tinh |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị ù tai |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị nấc |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim dài] |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị di tinh |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim dài] |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình [kim dài] |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim dài] |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị viêm Amidan |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài] |
85300 |
85300 |
| 37.8C00.0230 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
78300 |
78300 |
| 37.8C00.0235 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
36700 |
36700 |
| 37.8C00.0235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
36700 |
36700 |
| 37.8C00.0235 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
36700 |
36700 |
| 37.8C00.0235 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
36700 |
36700 |
| 37.8C00.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
40900 |
40900 |
| 37.8C00.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
54800 |
54800 |
| 37.8C00.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
54800 |
54800 |
| 37.8C00.0240 |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
219700 |
219700 |
| 37.8C00.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) |
59300 |
59300 |
| 37.8C00.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
59300 |
59300 |
| 37.8C00.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO |
59300 |
59300 |
| 37.8C00.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO |
59300 |
59300 |
| 37.8C00.0241 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu |
59300 |
59300 |
| 37.8C00.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng |
59300 |
59300 |
| 37.8C00.0241 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
59300 |
59300 |
| 37.8C00.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO |
59300 |
59300 |
| 37.8C00.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO |
59300 |
59300 |
| 37.8C00.0241 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu |
59300 |
59300 |
| 37.8C00.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối |
59300 |
59300 |
| 37.8C00.0241 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
59300 |
59300 |
| 37.8C00.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO |
59300 |
59300 |
| 37.8C00.0242 |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
162700 |
162700 |
| 37.8C00.0243 |
laser châm |
52100 |
52100 |
| 37.8C00.0246 |
Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT |
119200 |
119200 |
| 37.8C00.0247 |
Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT |
119200 |
119200 |
| 37.8C00.0248 |
Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT |
119200 |
119200 |
| 37.8C00.0249 |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
54800 |
54800 |
| 37.8C00.0249 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
54800 |
54800 |
| 37.8C00.0252 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
14000 |
14000 |
| 37.8C00.0252 |
Sắc thuốc thang |
14000 |
14000 |
| 37.8C00.0258 |
Tập tri giác và nhận thức |
51400 |
51400 |
| 37.8C00.0259 |
Luyện tập dưỡng sinh |
33400 |
33400 |
| 37.8C00.0260 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
77500 |
77500 |
| 37.8C00.0261 |
Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi |
14700 |
14700 |
| 37.8C00.0262 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor) |
318700 |
318700 |
| 37.8C00.0265 |
Tập cho người thất ngôn |
124000 |
124000 |
| 37.8C00.0265 |
Tập sửa lỗi phát âm |
124000 |
124000 |
| 37.8C00.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
51800 |
51800 |
| 37.8C00.0267 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
59300 |
59300 |
| 37.8C00.0267 |
Tập vận động có kháng trở |
59300 |
59300 |
| 37.8C00.0267 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
59300 |
59300 |
| 37.8C00.0267 |
Tập vận động thụ động |
59300 |
59300 |
| 37.8C00.0267 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
59300 |
59300 |
| 37.8C00.0267 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
59300 |
59300 |
| 37.8C00.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
59300 |
59300 |
| 37.8C00.0267 |
Tập điều hợp vận động |
59300 |
59300 |
| 37.8C00.0268 |
Tập với bàn nghiêng |
33400 |
33400 |
| 37.8C00.0268 |
Tập đi với thanh song song |
33400 |
33400 |
| 37.8C00.0268 |
Tập đi với gậy |
33400 |
33400 |
| 37.8C00.0268 |
Tập lên, xuống cầu thang |
33400 |
33400 |
| 37.8C00.0268 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
33400 |
33400 |
| 37.8C00.0268 |
Tập vận động trên bóng |
33400 |
33400 |
| 37.8C00.0268 |
Tập với giàn treo các chi |
33400 |
33400 |
| 37.8C00.0268 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
33400 |
33400 |
| 37.8C00.0268 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
33400 |
33400 |
| 37.8C00.0268 |
Tập đi với khung tập đi |
33400 |
33400 |
| 37.8C00.0268 |
Tập đi với bàn xương cá |
33400 |
33400 |
| 37.8C00.0268 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
33400 |
33400 |
| 37.8C00.0268 |
Tập đi với khung treo |
33400 |
33400 |
| 37.8C00.0268 |
Tập trong bồn bóng nhỏ |
33400 |
33400 |
| 37.8C00.0268 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
33400 |
33400 |
| 37.8C00.0268 |
Tập với máy tập thăng bằng |
33400 |
33400 |
| 37.8C00.0268 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
33400 |
33400 |
| 37.8C00.0268 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
33400 |
33400 |
| 37.8C00.0268 |
Tập đi với chân giả trên gối |
33400 |
33400 |
| 37.8C00.0268 |
Tập với thang tường |
33400 |
33400 |
| 37.8C00.0268 |
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
33400 |
33400 |
| 37.8C00.0269 |
Tập với ròng rọc |
14700 |
14700 |
| 37.8C00.0270 |
Tập với xe đạp tập |
14700 |
14700 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm amydan |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị teo cơ |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị mày đay |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau răng |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị chứng tic |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị di tinh |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị nấc |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dạ dày |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị trĩ |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị dị ứng |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị thống kinh |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị lác |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt dương |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị thất ngôn |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thủy châm |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị nôn, nấc |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị bại não |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị động kinh |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị stress |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị táo bón |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị sa tử cung |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị bí đái |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị viêm xoang |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0271 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
77100 |
77100 |
| 37.8C00.0277 |
Tập các kiểu thở |
32900 |
32900 |
| 37.8C00.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
32900 |
32900 |
| 37.8C00.0277 |
Tập ho có trợ giúp |
32900 |
32900 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
76000 |
76000 |
| 37.8C00.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
51300 |
51300 |
| 37.8C00.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
64900 |
64900 |
| 37.8C00.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
64900 |
64900 |
| 37.8C00.0284 |
Xông hơi thuốc |
50300 |
50300 |
| 37.8C00.0285 |
Xông khói thuốc |
45300 |
45300 |
| 37.8C00.0286 |
Xông thuốc bằng máy |
50300 |
50300 |
| 37.8D01.0298 |
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu |
885800 |
885800 |
| 37.8D01.0299 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
532400 |
532400 |
| 37.8D01.0299 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
450000 |
450000 |
| 37.8D01.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
373600 |
373600 |
| 37.8D02.0313 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
394800 |
394800 |
| 37.8D03.0329 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
399000 |
399000 |
| 37.8D03.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
399000 |
399000 |
| 37.8D05.0504 |
Cắt phymosis [thủ thuật] |
269500 |
269500 |
| 37.8D05.0505 |
Rạch áp xe mi |
218500 |
218500 |
| 37.8D05.0505 |
Trích rạch áp xe nhỏ |
218500 |
218500 |
| 37.8D05.0505 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
218500 |
218500 |
| 37.8D05.0505 |
Trích hạch viêm mủ |
218500 |
218500 |
| 37.8D05.0505 |
Trích áp xe phần mềm lớn |
218500 |
218500 |
| 37.8D05.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
58400 |
58400 |
| 37.8D05.0511 |
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] |
667000 |
667000 |
| 37.8D05.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền] |
667000 |
667000 |
| 37.8D05.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] |
667000 |
667000 |
| 37.8D05.0512 |
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] |
297000 |
297000 |
| 37.8D05.0512 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] |
297000 |
297000 |
| 37.8D05.0512 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] |
297000 |
297000 |
| 37.8D05.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] |
282000 |
282000 |
| 37.8D05.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] |
282000 |
282000 |
| 37.8D05.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] |
282000 |
282000 |
| 37.8D05.0514 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] |
182000 |
182000 |
| 37.8D05.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] |
182000 |
182000 |
| 37.8D05.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] |
182000 |
182000 |
| 37.8D05.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] |
434600 |
434600 |
| 37.8D05.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] |
434600 |
434600 |
| 37.8D05.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] |
434600 |
434600 |
| 37.8D05.0515 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] |
434600 |
434600 |
| 37.8D05.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] |
434600 |
434600 |
| 37.8D05.0515 |
Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền] |
434600 |
434600 |
| 37.8D05.0516 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] |
256600 |
256600 |
| 37.8D05.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] |
256600 |
256600 |
| 37.8D05.0516 |
Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] |
256600 |
256600 |
| 37.8D05.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] |
256600 |
256600 |
| 37.8D05.0516 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] |
256600 |
256600 |
| 37.8D05.0516 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] |
256600 |
256600 |
| 37.8D05.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] |
342000 |
342000 |
| 37.8D05.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] |
342000 |
342000 |
| 37.8D05.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] |
187000 |
187000 |
| 37.8D05.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán] |
187000 |
187000 |
| 37.8D05.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] |
257000 |
257000 |
| 37.8D05.0519 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [bột liền] |
257000 |
257000 |
| 37.8D05.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] |
257000 |
257000 |
| 37.8D05.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] |
257000 |
257000 |
| 37.8D05.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] |
257000 |
257000 |
| 37.8D05.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] |
372700 |
372700 |
| 37.8D05.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền] |
372700 |
372700 |
| 37.8D05.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền] |
372700 |
372700 |
| 37.8D05.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] |
372700 |
372700 |
| 37.8D05.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] |
372700 |
372700 |
| 37.8D05.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] |
372700 |
372700 |
| 37.8D05.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] |
372700 |
372700 |
| 37.8D05.0522 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] |
242400 |
242400 |
| 37.8D05.0522 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] |
242400 |
242400 |
| 37.8D05.0522 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột tự cán] |
242400 |
242400 |
| 37.8D05.0522 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán] |
242400 |
242400 |
| 37.8D05.0522 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] |
242400 |
242400 |
| 37.8D05.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] |
372700 |
372700 |
| 37.8D05.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] |
372700 |
372700 |
| 37.8D05.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] |
372700 |
372700 |
| 37.8D05.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] |
372700 |
372700 |
| 37.8D05.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] |
372700 |
372700 |
| 37.8D05.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền] |
372700 |
372700 |
| 37.8D05.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] |
372700 |
372700 |
| 37.8D05.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột liền] |
372700 |
372700 |
| 37.8D05.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] |
372700 |
372700 |
| 37.8D05.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] |
372700 |
372700 |
| 37.8D05.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] |
372700 |
372700 |
| 37.8D05.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] |
372700 |
372700 |
| 37.8D05.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] |
300100 |
300100 |
| 37.8D05.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] |
300100 |
300100 |
| 37.8D05.0528 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] |
300100 |
300100 |
| 37.8D05.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] |
300100 |
300100 |
| 37.8D05.0528 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán] |
300100 |
300100 |
| 37.8D05.0528 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột tự cán] |
300100 |
300100 |
| 37.8D05.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] |
659600 |
659600 |
| 37.8D05.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] |
659600 |
659600 |
| 37.8D05.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] |
659600 |
659600 |
| 37.8D05.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] |
659600 |
659600 |
| 37.8D05.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] |
659600 |
659600 |
| 37.8D05.0529 |
Nắn, bó bột cột sống [bột liền] |
659600 |
659600 |
| 37.8D05.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] |
659600 |
659600 |
| 37.8D05.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền] |
659600 |
659600 |
| 37.8D05.0530 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] |
379600 |
379600 |
| 37.8D05.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột tự cán] |
379600 |
379600 |
| 37.8D05.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] |
379600 |
379600 |
| 37.8D05.0530 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán] |
379600 |
379600 |
| 37.8D05.0530 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán] |
379600 |
379600 |
| 37.8D05.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] |
379600 |
379600 |
| 37.8D05.0530 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] |
379600 |
379600 |
| 37.8D05.0530 |
Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] |
379600 |
379600 |
| 37.8D05.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
167000 |
167000 |
| 37.8D05.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
167000 |
167000 |
| 37.8D05.0585 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
1096500 |
1096500 |
| 37.8D06.0594 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
139000 |
139000 |
| 37.8D06.0600 |
Trích áp xe tầng sinh môn |
873000 |
873000 |
| 37.8D06.0601 |
Trích áp xe tuyến Bartholin |
951600 |
951600 |
| 37.8D06.0602 |
Trích áp xe vú |
251500 |
251500 |
| 37.8D06.0603 |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
885400 |
885400 |
| 37.8D06.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
312500 |
312500 |
| 37.8D06.0609 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
929400 |
929400 |
| 37.8D06.0611 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
191500 |
191500 |
| 37.8D06.0612 |
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn |
389400 |
389400 |
| 37.8D06.0613 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1191900 |
1191900 |
| 37.8D06.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
786700 |
786700 |
| 37.8D06.0615 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1510300 |
1510300 |
| 37.8D06.0617 |
Forceps |
1141900 |
1141900 |
| 37.8D06.0618 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
682500 |
682500 |
| 37.8D06.0619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
236500 |
236500 |
| 37.8D06.0623 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1663600 |
1663600 |
| 37.8D06.0626 |
Khâu vòng cổ tử cung |
582500 |
582500 |
| 37.8D06.0629 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
94600 |
94600 |
| 37.8D06.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
653700 |
653700 |
| 37.8D06.0634 |
Nạo hút thai trứng |
914600 |
914600 |
| 37.8D06.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ |
376500 |
376500 |
| 37.8D06.0639 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
627100 |
627100 |
| 37.8D06.0640 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
313500 |
313500 |
| 37.8D06.0642 |
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 |
1265200 |
1265200 |
| 37.8D06.0643 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần |
352300 |
352300 |
| 37.8D06.0643 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
352300 |
352300 |
| 37.8D06.0644 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
450000 |
450000 |
| 37.8D06.0645 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
199700 |
199700 |
| 37.8D06.0648 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
429500 |
429500 |
| 37.8D06.0721 |
Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo |
436200 |
436200 |
| 37.8D06.0727 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
700200 |
700200 |
| 37.8D06.0727 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
700200 |
700200 |
| 37.8D07.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
41200 |
41200 |
| 37.8D07.0738 |
Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc |
85500 |
85500 |
| 37.8D07.0748 |
Tập nhược thị |
43600 |
43600 |
| 37.8D07.0751 |
Đo thị giác tương phản |
77000 |
77000 |
| 37.8D07.0751 |
Đo thị giác 2 mắt |
77000 |
77000 |
| 37.8D07.0751 |
Xác định sơ đồ song thị |
77000 |
77000 |
| 37.8D07.0751 |
Đo độ lác |
77000 |
77000 |
| 37.8D07.0751 |
Đo biên độ điều tiết |
77000 |
77000 |
| 37.8D07.0752 |
Đo đường kính giác mạc |
68000 |
68000 |
| 37.8D07.0752 |
Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel |
68000 |
68000 |
| 37.8D07.0753 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
41900 |
41900 |
| 37.8D07.0754 |
Đo khúc xạ máy |
12700 |
12700 |
| 37.8D07.0755 |
Đo nhãn áp |
31600 |
31600 |
| 37.8D07.0757 |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm |
31100 |
31100 |
| 37.8D07.0758 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm |
69400 |
69400 |
| 37.8D07.0759 |
Đốt lông xiêu |
53600 |
53600 |
| 37.8D07.0777 |
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây mê] |
727900 |
727900 |
| 37.8D07.0777 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] |
727900 |
727900 |
| 37.8D07.0778 |
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê] |
99400 |
99400 |
| 37.8D07.0778 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] |
99400 |
99400 |
| 37.8D07.0779 |
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây mê] |
946900 |
946900 |
| 37.8D07.0780 |
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây tê] |
359500 |
359500 |
| 37.8D07.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
71500 |
71500 |
| 37.8D07.0785 |
Lấy calci kết mạc |
40900 |
40900 |
| 37.8D07.0785 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
40900 |
40900 |
| 37.8D07.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
40900 |
40900 |
| 37.8D07.0801 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
130900 |
130900 |
| 37.8D07.0801 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
130900 |
130900 |
| 37.8D07.0842 |
Rửa cùng đồ |
48300 |
48300 |
| 37.8D07.0843 |
Đo sắc giác |
80600 |
80600 |
| 37.8D07.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
33600 |
33600 |
| 37.8D07.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
60000 |
60000 |
| 37.8D07.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
60000 |
60000 |
| 37.8D07.0849 |
Soi góc tiền phòng |
60000 |
60000 |
| 37.8D07.0852 |
Test thử cảm giác giác mạc |
46400 |
46400 |
| 37.8D07.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
55000 |
55000 |
| 37.8D07.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
55000 |
55000 |
| 37.8D07.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
55000 |
55000 |
| 37.8D08.0867 |
Bẻ cuốn mũi |
165500 |
165500 |
| 37.8D08.0867 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
165500 |
165500 |
| 37.8D08.0868 |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên) |
216500 |
216500 |
| 37.8D08.0868 |
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] |
216500 |
216500 |
| 37.8D08.0869 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
286500 |
286500 |
| 37.8D08.0869 |
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] |
286500 |
286500 |
| 37.8D08.0869 |
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (2 bên) |
286500 |
286500 |
| 37.8D08.0878 |
Trích áp xe quanh Amidan |
295500 |
295500 |
| 37.8D08.0879 |
Trích áp xe sàn miệng |
295500 |
295500 |
| 37.8D08.0879 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
295500 |
295500 |
| 37.8D08.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
64300 |
64300 |
| 37.8D08.0895 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
89400 |
89400 |
| 37.8D08.0897 |
Phương pháp Proetz |
69300 |
69300 |
| 37.8D08.0897 |
Làm Proetz |
69300 |
69300 |
| 37.8D08.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
27500 |
27500 |
| 37.8D08.0898 |
Khí dung thuốc thở máy |
27500 |
27500 |
| 37.8D08.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
27500 |
27500 |
| 37.8D08.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
27500 |
27500 |
| 37.8D08.0899 |
Làm thuốc tai |
22000 |
22000 |
| 37.8D08.0899 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
22000 |
22000 |
| 37.8D08.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
43100 |
43100 |
| 37.8D08.0901 |
Lấy dị vật tai [đơn giản] |
70300 |
70300 |
| 37.8D08.0902 |
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] |
530700 |
530700 |
| 37.8D08.0902 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây mê] |
530700 |
530700 |
| 37.8D08.0903 |
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] |
170600 |
170600 |
| 37.8D08.0906 |
Lấy dị vật mũi [gây mê] |
705500 |
705500 |
| 37.8D08.0906 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] |
705500 |
705500 |
| 37.8D08.0907 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] |
213900 |
213900 |
| 37.8D08.0907 |
Lấy dị vật mũi [không gây mê] |
213900 |
213900 |
| 37.8D08.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
70300 |
70300 |
| 37.8D08.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
139000 |
139000 |
| 37.8D08.0916 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA |
139000 |
139000 |
| 37.8D08.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
139000 |
139000 |
| 37.8D08.0920 |
Chọc rửa xoang hàm |
310500 |
310500 |
| 37.8D08.0926 |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê] |
774400 |
774400 |
| 37.8D08.0926 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] |
774400 |
774400 |
| 37.8D08.0928 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] |
350500 |
350500 |
| 37.8D08.0928 |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê] |
350500 |
350500 |
| 37.8D08.0990 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
245500 |
245500 |
| 37.8D08.0992 |
Thông vòi nhĩ |
98300 |
98300 |
| 37.8D08.0993 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
126500 |
126500 |
| 37.8D08.0994 |
Trích rạch màng nhĩ |
69300 |
69300 |
| 37.8D08.0996 |
Cắt phanh lưỡi [gây mê] |
771900 |
771900 |
| 37.8D08.1002 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) |
954000 |
954000 |
| 37.8D08.1005 |
Nội soi sinh thiết u hốc mũi |
321400 |
321400 |
| 37.8D08.1006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
153600 |
153600 |
| 37.8D09.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
414400 |
414400 |
| 37.8D09.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
380100 |
380100 |
| 37.8D09.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
369500 |
369500 |
| 37.8D09.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
369500 |
369500 |
| 37.8D09.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
369500 |
369500 |
| 37.8D09.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
112500 |
112500 |
| 37.8D09.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
112500 |
112500 |
| 37.8D09.1020 |
Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] |
92500 |
92500 |
| 37.8D09.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite |
280500 |
280500 |
| 37.8D09.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
280500 |
280500 |
| 37.8D09.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
280500 |
280500 |
| 37.8D09.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
280500 |
280500 |
| 37.8D09.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
280500 |
280500 |
| 37.8D09.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
247000 |
247000 |
| 37.8D09.1033 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
36500 |
36500 |
| 37.8D09.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
245500 |
245500 |
| 37.8D09.1035 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
245500 |
245500 |
| 37.8D09.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
245500 |
245500 |
| 37.8D09.1035 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp |
245500 |
245500 |
| 37.8D09.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
245500 |
245500 |
| 37.8D09.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
245500 |
245500 |
| 37.8D09.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
245500 |
245500 |
| 37.8D09.1041 |
Cắt phanh lưỡi [không gây mê] |
344200 |
344200 |
| 37.8D09.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1832000 |
1832000 |
| 37.8D10.1116 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
285400 |
285400 |
| 37.8D10.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] |
262900 |
262900 |
| 37.8D10.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
262900 |
262900 |
| 37.8D10.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
458200 |
458200 |
| 37.8D10.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
458200 |
458200 |
| 37.8D10.1158 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
648200 |
648200 |
| 37.8D10.1159 |
Tắm điều trị người bệnh bỏng |
270100 |
270100 |
| 37.8D10.1159 |
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng |
385400 |
385400 |
| 37.8D10.1159 |
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng |
220000 |
220000 |
| 37.8D10.1160 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
213400 |
213400 |
| 800032045 |
Mãng châm |
83300 |
83300 |
| 800082045 |
Ôn châm [kim dài] |
83300 |
83300 |
| DVYC |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
140000 |
140000 |
| Tiền Giường (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
| 37.15H3.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Y học cổ truyền |
156300 |
156300 |
| 37.15HD.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu - Khoa Hồi sức cấp cứu |
364400 |
364400 |
| 37.15HD.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Nhi |
245000 |
245000 |
| 37.15HD.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Hồi sức cấp cứu |
245000 |
245000 |
| 37.15HD.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Truyền nhiễm |
245000 |
245000 |
| 37.15HD.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Ngoại tổng hợp |
211000 |
211000 |
| 37.15HD.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Phụ - Sản |
211000 |
211000 |
| 37.15HD.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Phụ - Sản |
272200 |
272200 |
| 37.15HD.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Ngoại tổng hợp |
272200 |
272200 |
| 37.15HD.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Phụ - Sản |
241300 |
241300 |
| 37.15HD.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Ngoại tổng hợp |
241300 |
241300 |
| 37.15HD.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Ngoại tổng hợp |
202300 |
202300 |
| K03.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Nội tổng hợp |
245000 |
245000 |
| K03.NO2 |
Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Nội tổng hợp |
211000 |
211000 |
| K16.GBN.3 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 |
46890 |
46890 |
| K27.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Phụ - Sản |
202300 |
202300 |
| Tiền Khám (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
| 02.15 |
Khám Tâm Thần |
39800 |
39800 |
| 04.12 |
Khám Lao (Ngoại lao) |
39800 |
39800 |
| 11898 |
Khám Nội tổng hợp |
39800 |
39800 |
| 37.13H3.1898 |
Khám Ngoại tổng hợp |
39800 |
39800 |
| 37.13H3.1898 |
Khám tai mũi họng |
39800 |
39800 |
| 37.13H3.1898 |
Khám phụ sản |
39800 |
39800 |
| 37.13H3.1898 |
Khám Răng Hàm Mặt |
39800 |
39800 |
| 37.13H3.1898 |
Khám Nhi |
39800 |
39800 |
| 37.13H3.1898 |
Khám Y học cổ truyền |
39800 |
39800 |
| 37.13H3.1898 |
Khám Mắt |
39800 |
39800 |
| 37.13H3.1898 |
Khám Da Liễu |
39800 |
39800 |
| KSK.012 |
Khám Sức Khoẻ |
160000 |
160000 |
| KSK.022 |
Sao hồ sơ bệnh án |
160000 |
160000 |
| KSK.032 |
kinh phí khám chữa bệnh BHYT quý III |
39800 |
160000 |
| KSK.042 |
Kinh phí BHYT |
39800 |
|
| KTQ |
Khám tổng quát |
39800 |
39800 |
| Vận Chuyển (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
| VC.66001 |
8.5 lít vận chuyển người bệnh |
20150 |
18850 |
| VC.66001 |
7 lít vận chuyển người bệnh |
20150 |
18850 |
| VC.66001 |
9.5 lít vận chuyển người bệnh |
20150 |
18850 |
| VC.66001 |
9.5 lít vận chuyển người bệnh |
20150 |
18850 |
| VC.66233 |
8.5 lít vận chuyển người bệnh |
20150 |
18850 |
| VC.66233 |
9 lít vận chuyển người bệnh |
20150 |
18850 |
| VC.66234 |
9 lít vận chuyển người bệnh |
20150 |
18850 |
| VC.67072 |
9.5 lít vận chuyển người bệnh |
20150 |
18850 |
| Xét Nghiệm Huyết Học (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
| 11111 |
Methaphetamin (test nhanh) |
42000 |
0 |
| 22.0002.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
68400 |
68400 |
| 22.0006.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động |
43500 |
43500 |
| 2201201370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
43500 |
43500 |
| 2222222 |
(bằng máy đếm tổng trở 0đ) |
0 |
43500 |
| 23.0194.1589 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
42000 |
42000 |
| 37.1E01.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) |
39100 |
39100 |
| 37.1E01.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) |
31100 |
31100 |
| 37.1E01.1298 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
74600 |
74600 |
| 37.1E01.1303 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
37300 |
37300 |
| 37.1E01.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
13600 |
13600 |
| 37.1E01.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
13600 |
13600 |
| 37.1E01.1349 |
Thời gian đông máu |
13600 |
13600 |
| 37.1E01.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
39700 |
39700 |
| 37.1E01.1368 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
39700 |
39700 |
| 37.1E04.1637 |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động |
110300 |
110300 |
| 37.1E04.1637 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
142500 |
142500 |
| 37.1E04.1720 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
261000 |
261000 |
| Xét Nghiệm Miễn Dịch (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
| 24.0187.1637 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
142500 |
142500 |
| 2401801662 |
HIV đo tải lượng hệ thống tự động |
979700 |
979700 |
| 37.1E03.1561 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
67300 |
67300 |
| 37.1E03.1561 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
67300 |
67300 |
| 37.1E03.1570 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
61700 |
61700 |
| 37.1E04.1616 |
HIV Ab test nhanh |
58600 |
58600 |
| 37.1E04.1621 |
HCV Ab test nhanh |
58600 |
58600 |
| 37.1E04.1646 |
HBsAg test nhanh |
58600 |
58600 |
| Xét Nghiệm Nước Tiểu (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
| 23.0173.1575 |
Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] |
44800 |
44800 |
| 23.0188.1586 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
44800 |
44800 |
| 37.1E03.1589 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
44800 |
44800 |
| 37.1E03.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
44800 |
44800 |
| 37.1E03.1595 |
Methaphetamin ( test nhanh) |
0 |
|
| 37.1E03.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
28600 |
28600 |
| Xét Nghiệm Sinh Hóa (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
| 23.0015.1461 |
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] |
212300 |
212300 |
| 23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
20000 |
20000 |
| 37.1E03.1473 |
Định lượng Canxi toàn phần [Máu] |
13400 |
13400 |
| 37.1E03.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
30200 |
30200 |
| 37.1E03.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
22400 |
22400 |
| 37.1E03.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
22400 |
22400 |
| 37.1E03.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
22400 |
22400 |
| 37.1E03.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
22400 |
22400 |
| 37.1E03.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
22400 |
22400 |
| 37.1E03.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
22400 |
22400 |
| 37.1E03.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
22400 |
22400 |
| 37.1E03.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
22400 |
22400 |
| 37.1E03.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
22400 |
22400 |
| 37.1E03.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
28000 |
28000 |
| 37.1E03.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28000 |
28000 |
| 37.1E03.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
28000 |
28000 |
| 37.1E03.1506 |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28000 |
28000 |
| 37.1E03.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
16000 |
16000 |
| 37.1E03.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
105300 |
105300 |
| Xét Nghiệm Vi Sinh (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
| 24.0108.1720 |
Virus test nhanh |
261000 |
261000 |
| 2400731658 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
171100 |
171100 |
| 37.1E03.1609 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
58300 |
58300 |
| 37.1E04.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
41700 |
41700 |
| 37.1E04.1674 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
45500 |
45500 |
| 37.1E04.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
45500 |
45500 |
| 37.1E04.1674 |
Vi nấm soi tươi |
45500 |
45500 |
| 37.1E04.1674 |
Trứng giun soi tập trung |
45500 |
45500 |
| 37.1E04.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
45500 |
45500 |
| 37.1E04.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
74200 |
74200 |
| 37.1E04.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
74200 |
74200 |
| X-Quang (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
| 18.0067.0028 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0067.0029 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] |
105300 |
105300 |
| 18.0068.0028 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0072.0028 |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] |
64200 |
64200 |
| 18.0072.0029 |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] |
105300 |
96200 |
| 18.0073.0028 |
Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0074.0028 |
Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0075.0028 |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0078.0028 |
Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0080.0028 |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0081.2002 |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa] |
23700 |
23700 |
| 18.0082.0028 |
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0083.0028 |
Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0086.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0086.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105300 |
105300 |
| 18.0087.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0087.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] |
105300 |
105300 |
| 18.0088.0030 |
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] |
130300 |
130300 |
| 18.0089.0028 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0089.0029 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] |
105300 |
105300 |
| 18.0090.0028 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0090.0029 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105300 |
105300 |
| 18.0091.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0091.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105300 |
105300 |
| 18.0093.0028 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0093.0029 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105300 |
105300 |
| 18.0096.0028 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0096.0029 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105300 |
105300 |
| 18.0097.0030 |
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] |
130300 |
130300 |
| 18.0098.0028 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0099.0028 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0100.0028 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0100.0029 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] |
105300 |
105300 |
| 18.0101.0028 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0102.0028 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0102.0029 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105300 |
105300 |
| 18.0103.0028 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0104.0028 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0104.0029 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105300 |
105300 |
| 18.0106.0028 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0106.0029 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105300 |
105300 |
| 18.0107.0028 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0107.0029 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105300 |
105300 |
| 18.0108.0028 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0108.0029 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105300 |
105300 |
| 18.0109.0028 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0110.0028 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0111.0028 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0111.0029 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105300 |
105300 |
| 18.0112.0028 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0112.0029 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105300 |
105300 |
| 18.0113.0028 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0113.0029 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] |
105300 |
105300 |
| 18.0114.0028 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0114.0029 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105300 |
105300 |
| 18.0115.0028 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0115.0029 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105300 |
105300 |
| 18.0116.0028 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0116.0029 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105300 |
105300 |
| 18.0117.0028 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0117.0029 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105300 |
105300 |
| 18.0119.0028 |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0119.0029 |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] |
105300 |
105300 |
| 18.0120.0028 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0121.0028 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0121.0029 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] |
105300 |
105300 |
| 18.0122.0028 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0122.0029 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] |
105300 |
105300 |
| 18.0123.0028 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 18.0124.0034 |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] |
264800 |
264800 |
| 18.0125.0028 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| 21.0102.0070 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] |
148300 |
148300 |
| 37.2A02.0014 |
Chụp X-quang răng toàn cảnh |
72300 |
72300 |